Tổng quan chuyên sâu về màn hình hiển thị LED

Khi công nghệ phát triển nhanh chóng, màn hình LED đã tích hợp vào nhiều khía cạnh khác nhau trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta. Chúng được nhìn thấy ở khắp mọi nơi, từ bảng quảng cáo đến tivi trong nhà và màn hình chiếu lớn được sử dụng trong phòng hội nghị, thể hiện phạm vi ứng dụng ngày càng mở rộng.

Đối với những cá nhân không phải là chuyên gia trong lĩnh vực này, thuật ngữ kỹ thuật liên quan đến màn hình LED có thể khá khó nắm bắt. Bài viết này nhằm mục đích làm sáng tỏ các thuật ngữ này, cung cấp thông tin chi tiết để nâng cao hiểu biết và cách sử dụng công nghệ màn hình LED của bạn.

1. Điểm ảnh

Trong bối cảnh màn hình LED, mỗi đơn vị đèn LED có thể điều khiển riêng lẻ được gọi là pixel. Đường kính pixel, ký hiệu là ∮, là số đo trên mỗi pixel, thường được biểu thị bằng milimét.

2. Độ phân giải pixel

Thường được gọi là dấu chấmsân bóng đá, thuật ngữ này mô tả khoảng cách giữa tâm của hai pixel liền kề.

độ phân giải pixel

3. Độ phân giải

Độ phân giải của màn hình LED cho biết số lượng hàng và cột pixel mà nó chứa. Tổng số pixel này xác định dung lượng thông tin của màn hình. Nó có thể được phân loại thành độ phân giải mô-đun, độ phân giải tủ và độ phân giải màn hình tổng thể.

4. Góc nhìn

Điều này đề cập đến góc được hình thành giữa đường vuông góc với màn hình và điểm mà tại đó độ sáng giảm xuống một nửa độ sáng tối đa, khi góc nhìn thay đổi theo chiều ngang hoặc chiều dọc.

5. Khoảng cách xem

Điều này có thể được phân thành ba loại: khoảng cách xem tối thiểu, tối ưu và tối đa.

6. Độ sáng

Độ sáng được định nghĩa là lượng ánh sáng phát ra trên một đơn vị diện tích theo một hướng xác định. Vìmàn hình LED trong nhà, đề xuất phạm vi độ sáng khoảng 800-1200 cd/m2, trong khimàn hình ngoài trờithường dao động từ 5000-6000 cd/m2.

7. Tốc độ làm mới

Tốc độ làm mới cho biết số lần màn hình làm mới hình ảnh mỗi giây, được đo bằng Hz (Hertz). Cao hơntốc độ làm mớigóp phần mang lại trải nghiệm hình ảnh ổn định và không bị nhấp nháy. Màn hình LED cao cấp trên thị trường có thể đạt tốc độ làm tươi lên tới 3840Hz. Ngược lại, tốc độ khung hình phim tiêu chuẩn là khoảng 24Hz, nghĩa là trên màn hình 3840Hz, mỗi khung hình của phim 24Hz được làm mới 160 lần, mang lại hình ảnh cực kỳ mượt mà và rõ ràng.

tốc độ làm mới

8. Tốc độ khung hình

Thuật ngữ này cho biết số lượng khung hình được hiển thị mỗi giây trong video. Do sự kiên trì của tầm nhìn, khitốc độ khung hìnhđạt đến một ngưỡng nhất định thì chuỗi khung hình rời rạc xuất hiện liên tục.

9. Họa tiết Moire

Họa tiết moire là một họa tiết giao thoa có thể xảy ra khi tần số không gian của các điểm ảnh trên cảm biến giống với tần số của các sọc trong hình ảnh, dẫn đến hiện tượng méo hình lượn sóng.

10. Cấp độ xám

Cấp độ xám cho biết số lượng chuyển màu có thể được hiển thị giữa cài đặt tối nhất và sáng nhất trong cùng một mức cường độ. Mức xám cao hơn cho phép màu sắc phong phú hơn và chi tiết tốt hơn trong hình ảnh được hiển thị.

màn hình led thang độ xám

11. Tỷ lệ tương phản

Cái nàytỷ lệ đo sự khác biệt về độ sáng giữa màu trắng sáng nhất và màu đen tối nhất trong ảnh.

12. Nhiệt độ màu

Số liệu này mô tả màu sắc của nguồn sáng. Trong ngành màn hình, nhiệt độ màu được phân loại thành trắng ấm, trắng trung tính và trắng mát, với màu trắng trung tính được đặt ở mức 6500K. Giá trị cao hơn nghiêng về tông màu lạnh hơn, trong khi giá trị thấp hơn biểu thị tông màu ấm hơn.

13. Phương pháp quét

Phương pháp quét có thể được chia thành tĩnh và động. Quét tĩnh bao gồm điều khiển điểm-điểm giữa đầu ra IC điều khiển và điểm pixel, trong khi quét động sử dụng hệ thống điều khiển theo hàng.

14. SMT và SMD

SMTlà viết tắt của Surface Mounted Technology, một kỹ thuật phổ biến trong lắp ráp điện tử.SMDđề cập đến Thiết bị gắn trên bề mặt.

15. Tiêu thụ điện năng

Thường được liệt kê là mức tiêu thụ điện năng tối đa và trung bình. Mức tiêu thụ điện năng tối đa đề cập đến mức tiêu thụ điện năng khi hiển thị mức xám cao nhất, trong khi mức tiêu thụ điện năng trung bình thay đổi tùy theo nội dung video và thường được ước tính bằng 1/3 mức tiêu thụ tối đa.

16. Điều khiển đồng bộ và không đồng bộ

Hiển thị đồng bộ có nghĩa là nội dung hiển thị trênGương màn hình LEDnhững gì được hiển thị trên màn hình CRT máy tính trong thời gian thực. Hệ thống điều khiển cho màn hình đồng bộ có giới hạn kiểm soát pixel tối đa là 1280 x 1024 pixel. Mặt khác, điều khiển không đồng bộ bao gồm việc máy tính gửi nội dung đã được chỉnh sửa trước tới thẻ nhận của màn hình, sau đó thẻ này sẽ phát nội dung đã lưu theo trình tự và thời lượng được chỉ định. Giới hạn kiểm soát tối đa cho hệ thống không đồng bộ là 2048 x 256 pixel đối với màn hình trong nhà và 2048 x 128 pixel đối với màn hình ngoài trời.

Phần kết luận

Trong bài viết này, chúng tôi đã khám phá các thuật ngữ chuyên môn chính liên quan đến màn hình LED. Hiểu các thuật ngữ này không chỉ nâng cao hiểu biết của bạn về cách màn hình LED hoạt động và các chỉ số hiệu suất của chúng mà còn hỗ trợ đưa ra các lựa chọn sáng suốt trong quá trình triển khai thực tế.

Cailiang là nhà xuất khẩu chuyên dụng màn hình LED với nhà máy sản xuất riêng của chúng tôi. Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về màn hình LED, vui lòng liên hệliên hệ với chúng tôi!


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Thời gian đăng: Jan-16-2025